Có 1 kết quả:
最低潮 zuì dī cháo ㄗㄨㄟˋ ㄉㄧ ㄔㄠˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. low tide
(2) fig. the lowest point (e.g. of a relationship)
(2) fig. the lowest point (e.g. of a relationship)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0